Ralph Nelson Elliott (1871–1948) là một nhà kế toán và nhà lý thuyết tài chính người Mỹ, nổi tiếng với việc phát triển Lý thuyết Sóng Elliott (Elliott Wave Theory). Lý thuyết này đã trở thành một trong những nền tảng quan trọng của phân tích kỹ thuật hiện đại, đặc biệt là trong việc dự đoán xu hướng giá trên thị trường tài chính.
1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
- Sinh ra: Ralph Nelson Elliott sinh ngày 28 tháng 7 năm 1871, tại Marysville, Kansas, Hoa Kỳ.
- Sự nghiệp kế toán: Elliott có sự nghiệp thành công trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Ông đã làm việc cho nhiều doanh nghiệp lớn và chính phủ Hoa Kỳ, trong đó có việc tham gia vào các dự án kinh doanh tại Trung và Nam Mỹ.
- Bệnh tật: Trong những năm 1920, Elliott mắc bệnh nặng, buộc ông phải nghỉ việc và dành phần lớn thời gian để nghiên cứu về thị trường chứng khoán.
2. Phát triển Lý thuyết Sóng Elliott
Trong những năm 1930, Elliott bắt đầu nghiên cứu về hành vi giá trên thị trường chứng khoán. Ông nhận thấy rằng các biến động giá trên thị trường không diễn ra một cách ngẫu nhiên, mà tuân theo các mô hình lặp lại mà ông gọi là sóng. Dựa trên những quan sát này, Elliott đã phát triển Lý thuyết Sóng Elliott, một hệ thống mô hình dự đoán giá dựa trên sự lặp lại của các mô hình sóng.
Nội dung chính của Lý thuyết Sóng Elliott:
- Thị trường di chuyển theo một loạt các mô hình sóng lặp đi lặp lại.
- Một chu kỳ đầy đủ bao gồm 5 sóng theo xu hướng chính (Impulse waves) và 3 sóng điều chỉnh (Corrective waves).
- Các sóng này có thể được phân chia thành các mô hình nhỏ hơn và lặp lại trên nhiều khung thời gian, tạo ra một cấu trúc fractal (phân dạng).
3. Những khám phá của Elliott
Elliott đã khám phá rằng thị trường tài chính không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế mà còn bởi tâm lý và hành vi đám đông của nhà đầu tư. Những chu kỳ này, theo ông, phản ánh sự dao động giữa các giai đoạn lạc quan và bi quan, diễn ra trong các mô hình sóng có thể dự đoán.
- 5 sóng theo xu hướng chính: Thường là một xu hướng tăng hoặc giảm, với các sóng 1, 3, 5 đại diện cho sự tăng trưởng trong xu hướng tăng, và các sóng 2, 4 là các điều chỉnh ngắn hạn.
- 3 sóng điều chỉnh: Sau xu hướng chính, thị trường sẽ trải qua 3 sóng điều chỉnh, thường được ký hiệu là A, B, và C, nhằm điều chỉnh các biến động giá đã xảy ra.
4. Xuất bản và công nhận
- Năm 1938, Elliott xuất bản cuốn sách “The Wave Principle” (Nguyên lý Sóng), trong đó ông giải thích chi tiết lý thuyết của mình về cách thị trường di chuyển theo các chu kỳ sóng. Ông mô tả cách nhà đầu tư có thể sử dụng các mẫu sóng để dự đoán xu hướng giá.
- Năm 1946, ông viết cuốn sách “Nature’s Law: The Secret of the Universe” (Luật Tự nhiên: Bí mật của Vũ trụ), trong đó Elliott mở rộng lý thuyết của mình không chỉ cho thị trường tài chính mà còn giải thích rằng các chu kỳ lặp lại có thể được tìm thấy trong nhiều khía cạnh khác của cuộc sống và thiên nhiên.
Mặc dù Lý thuyết Sóng Elliott ban đầu không được nhiều người công nhận, nhưng sau khi ông qua đời vào năm 1948, lý thuyết này đã dần trở nên phổ biến hơn nhờ sự quảng bá của nhà phân tích tài chính nổi tiếng A.J. Frost và Robert Prechter vào những năm 1970.
5. Ảnh hưởng của Lý thuyết Sóng Elliott
Lý thuyết Sóng Elliott đã có ảnh hưởng lớn đối với các nhà đầu tư và các chuyên gia phân tích kỹ thuật trên toàn thế giới. Các nguyên tắc của lý thuyết này được sử dụng rộng rãi trong việc dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra các chiến lược giao dịch.
- Dự đoán thị trường: Lý thuyết Elliott giúp các nhà đầu tư nhận diện và phân tích chu kỳ thị trường, từ đó đưa ra các dự đoán về xu hướng giá. Điều này rất hữu ích trong việc xác định các điểm mua và bán trên thị trường.
- Cấu trúc phân cấp: Một trong những khám phá quan trọng của Elliott là sự phân cấp trong cấu trúc sóng, hay còn gọi là fractal, cho thấy mỗi sóng lớn có thể chứa các sóng nhỏ hơn tuân theo quy luật tương tự. Điều này cho phép nhà đầu tư phân tích các biến động giá ở nhiều khung thời gian khác nhau.
6. Kết hợp với Fibonacci
Một yếu tố nổi bật khác trong lý thuyết của Elliott là sự kết hợp với các tỷ lệ Fibonacci, một dãy số toán học được phát hiện từ thời Trung cổ. Elliott phát hiện ra rằng các sóng thị trường thường tuân theo các tỷ lệ Fibonacci, chẳng hạn như 0.618 và 1.618, để dự đoán độ dài của các sóng và mức độ điều chỉnh của giá.
Tỷ lệ Fibonacci được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong sóng, cũng như để dự đoán mức độ điều chỉnh của các sóng trong xu hướng.
7. Những hạn chế của Lý thuyết Sóng Elliott
Mặc dù là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật, lý thuyết Sóng Elliott cũng gặp phải một số hạn chế:
- Chủ quan: Nhận diện và đếm sóng có thể mang tính chủ quan, vì nhiều nhà phân tích có thể đếm các sóng khác nhau tùy theo cách họ đánh giá thị trường.
- Không dễ áp dụng trong thời gian ngắn hạn: Sóng Elliott đôi khi không phù hợp để phân tích các biến động giá ngắn hạn do các sóng nhỏ có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngẫu nhiên.
8. Di sản của Ralph Nelson Elliott
Sau khi Ralph Nelson Elliott qua đời vào năm 1948, di sản của ông vẫn tiếp tục phát triển và ngày càng trở nên quan trọng hơn trong giới tài chính. Lý thuyết Sóng Elliott đã trở thành một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà đầu tư, nhà giao dịch và nhà phân tích trên toàn cầu.
Nhiều cuốn sách và nghiên cứu hiện đại về phân tích kỹ thuật đã phát triển dựa trên cơ sở lý thuyết của Elliott, và các nhà phân tích nổi tiếng như Robert Prechter đã giúp quảng bá và phát triển thêm lý thuyết này trong các thập kỷ sau đó.
Ralph Nelson Elliott đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lĩnh vực tài chính thông qua Lý thuyết Sóng Elliott. Lý thuyết của ông, dù đã hơn 80 năm tuổi, vẫn được áp dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật hiện đại và giúp các nhà đầu tư dự đoán các xu hướng giá trong thị trường tài chính. Di sản của ông tiếp tục được tôn vinh bởi các nhà giao dịch và nhà phân tích tài chính trên toàn thế giới.
Series: Học chứng khoán cùng Danh
Đăng ký chương trình học Chứng Khoán bài bản từ cơ bản tới nâng cao tại đây: Học đầu tư chứng khoán cùng Danh